Lau sạch cho gia đình không có xơ mềm

Khi sản xuất Vải làm sạch không dệt , điều quan trọng là đảm bảo tính nhất quán của độ dày, mật độ và tính đồng nhất của nó. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất của sản phẩm (như hấp thụ nước, chống mài mòn và cảm giác), mà còn xác định trực tiếp khả năng cạnh tranh thị trường của sản phẩm. Sau đây là một số biện pháp chính và phương tiện kỹ thuật có thể giúp đạt được mục tiêu này:
1. Lựa chọn và kiểm soát nguyên liệu thô
Tính nhất quán chất lượng sợi: Chọn nguyên liệu chất lượng chất lượng cao và đảm bảo tính nhất quán của đường kính sợi, chiều dài và sức mạnh. Sợi không đều sẽ gây ra sự sai lệch về độ dày và mật độ của sản phẩm cuối cùng.
Tối ưu hóa tỷ lệ hỗn hợp: Nếu nhiều sợi (như polyester, polypropylen hoặc viscose) được sử dụng, tỷ lệ của mỗi sợi cần được kiểm soát chính xác. Một hệ thống hàng loạt tự động có thể được sử dụng để giảm lỗi của con người.
2. Tối ưu hóa quy trình sản xuất
(1) Công nghệ đặt sợi
Trong sản xuất vải không dệt, đặt sợi là một bước quan trọng trong việc xác định tính đồng nhất. Phương pháp đặt phổ biến bao gồm:
Carding: Áp dụng cho các sợi ngắn, tốc độ và áp lực của máy thẻ cần được điều chỉnh để đảm bảo phân phối sợi đồng đều.
Nằm khí: Các sợi được trải đều theo luồng không khí, phù hợp để sản xuất các sản phẩm mật độ cao và đồng nhất cao.
Spunbond/Meltblown: Đối với các sợi nhiệt dẻo, phân bố sợi có thể được điều chỉnh bằng cách điều khiển khẩu độ spinneret và điều kiện làm mát.
(2) Quá trình liên kết
Liên kết nhiệt: Các sợi được liên kết theo một điểm hoặc toàn bộ bằng một con lăn nóng. Nhiệt độ, áp suất và tốc độ cần phải được kiểm soát nghiêm ngặt để tránh quá nóng cục bộ hoặc không đủ liên kết.
Liên kết hóa học: Khi sử dụng chất kết dính, cần phải đảm bảo tính đồng nhất của phun hoặc tẩm để tránh dư thừa hoặc thiếu hụt cục bộ.
Cú đấm kim: Các sợi được đan xen bằng cách đâm thủng cơ học, có thể tăng cường mật độ và tính đồng nhất của vải, nhưng độ sâu và tần suất của cú đấm kim cần phải được kiểm soát.
(3) Giám sát trực tuyến
Các thông số chính của quy trình sản xuất, chẳng hạn như độ dày đặt sợi, cường độ liên kết và mật độ vải, được theo dõi trong thời gian thực bằng cách sử dụng các cảm biến và thiết bị tự động. Ví dụ:
Máy quét laser: Được sử dụng để phát hiện độ dày và tính đồng nhất của bề mặt vải.
Hệ thống kiểm soát căng thẳng: Đảm bảo rằng lực căng của vải trên dây chuyền sản xuất phù hợp để tránh kéo dài hoặc nếp nhăn.
3. Kiểm soát quá trình xử lý hậu kỳ
Điều trị hình thành: Vải được hình thành bằng cách sưởi ấm hoặc làm ẩm để ổn định độ dày và mật độ của nó.
Cắt và lăn: Trong quá trình cắt, thiết bị cắt chính xác và hệ thống điều khiển căng thẳng được sử dụng để đảm bảo rằng kích thước và hiệu suất của từng phần vải là nhất quán.
4. Kiểm tra chất lượng và phản hồi
Kiểm tra phòng thí nghiệm: Sử dụng thước đo độ dày để đo độ dày của các bộ phận khác nhau để đảm bảo độ lệch nằm trong phạm vi cho phép.
Sử dụng người kiểm tra mật độ để đánh giá chất lượng trên mỗi đơn vị diện tích và xác minh tính nhất quán của mật độ.
Thực hiện thử nghiệm hấp thụ nước và thử nghiệm kháng mài mòn để phản ánh gián tiếp tính đồng nhất của vải.
Kiểm soát quy trình thống kê (SPC): Thu thập dữ liệu sản xuất, phân tích xu hướng biến động của độ dày, mật độ và tính đồng nhất và điều chỉnh các tham số quy trình theo thời gian.
Cơ chế phản hồi của khách hàng: Liên tục cải thiện quy trình sản xuất theo việc sử dụng thực tế của khách hàng.
Thông qua các biện pháp trên, tính nhất quán của độ dày, mật độ và tính đồng nhất của vải làm sạch không dệt có thể được cải thiện một cách hiệu quả. Cần lưu ý rằng các biện pháp này nên được điều chỉnh kết hợp với các quy trình sản xuất cụ thể và yêu cầu sản phẩm, và một nhóm hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp có thể được mời để tối ưu hóa và hướng dẫn nếu cần thiết.